Power Supply: | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz. |
Projection System: | DLP 4K UHD . |
Native Resolution: | 3840 x 2160 với công nghệ XPR. |
Brightness*: | 2200 AL. |
Contrast Ratio: | 50,000:1 . |
Display Color: | 1.07 Tỉ màu . |
Lens: | F = 2.05 – 2.37 f = 20.54 – 30.31. |
Throw Ratio: | 1.36 – 2.03 (100″ @ 3m) . |
Zoom Ratio: | 1.5:1. |
Lamp Type: | PHILIPS HLD*. |
Lamp Mode (Normal / Economic / SmartEco / LampSave / LumenCare): | 20,000 giờ**. |
Horizontal Frequency: | 15 – 102KHz. |
Vertical Scan Rate: | 23 – 120Hz. |
Interface: | PC (D-Sub)x 1. HDMIx 2 (HDMI 1: HDMI 2.0 & HDCP 2.2; HDMI 2: HDMI 1.4a & HDCP 1.4) USB (Type mini B)x 1 (Service). LANx 1. RS232x 1. DC 12V Triggerx 2. IR Receiverx 2 (Front & Black). IR inx 1. |
Dimensions(W x H x D): | 470.7 x 224.9 x 564.7 mm. |
HDTV Compatibility: | VGA (640 x 480) to 4K UHD (3840 x 2160). |
Video Compatibility: | 480i/p 60Hz, 576i/p 50Hz, 720p 50/60Hz, 1080i 50/60Hz, 1080p 24/25/30/50/60Hz, 2160p 24/25/30/50/60Hz. |
On-Screen Display Languages: | Tiếng Arabic / Bulgarian / Croatian / Séc / Đan Mạch / Hà Lan / Tiếng Anh / Phần Lan / Pháp / Đức / Hy Lạp / Hindi / Hungari / Ý / Indonesia / Nhật Bản / Hàn Quốc / Na Uy / Ba Lan / Bồ Đào Nha / Rumani / Nga / Giản thể Trung Quốc / Tây Ban Nha / Thụy Điển / Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ / Thái / Tiếng Trung Quốc (28 ngôn ngữ). |
Picture Modes: | *** ISF Tắt: Bright / Vivid / Cinema / DCI-P3 / Trò chơi / Người dùng 1 / Người dùng 2. **** ISF Bật: Bright / Vivid / Cinema / DCI-P3 / Trò chơi / Người dùng 1 / Người dùng 2 / Đêm ISF / Ngày ISF. |
Accessories (Standard): | Nắp che kính. Điều khiển từ xa bằng pin – Dây nguồn (theo khu vực) – Cẩm nang sử dụng CD – Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh – Thẻ Bảo hành. |
Power_Consumption: | Bình thường 530W, Eco 290W, Network Standby <3W, chế độ chờ <0.5W. |
Tỷ lệ màn ảnh: | 16:9 . |
Lens Shift: | Vertical: ± 65% / Horizontal: ± 27%. |
Audible Noise (Normal Economic Mode): | 31/23 dBA (dưới chế độ im lặng). |
Accessories(Optional): | Bộ bóng đèn thay thế. Trần trần 5J.JFY10.001. Anamorphic lens. |
Clear Image Size Maximum Image Size: | 95″~180″ / 300″. |
Weight_01: | 18.5 Kg (40.8 lbs). |
Color Space: | DCI-P3 (95% typ.). |
Máy chiếu BENQ X12000
Liên hệ
- Thương hiệu: BENQ
- Đến từ: ĐÀI LOAN
- Xuất xứ: ĐÀI LOAN
- Tình trạng: Liên hệ (đặt hàng trước)
- Bảo hành: 2 năm cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn (tùy điều kiện nào đến trước)
Khuyến mãi :
ĐẶT HÀNG NHANH
Giao hàng tận nơi miễn phí nội thành!Đặt hàng nhanh
Hoặc gọi trực tiếp 0905036896 để được tư vấn chính xác nhất!
Máy chiếu BENQ X12000
Liên hệBạn vui lòng nhập đúng thông tin đặt hàng gồm: Họ tên, SĐT, Email, Địa chỉ để chúng tôi được phục vụ bạn tốt nhất !
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy chiếu BENQ X12000”